BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH CHƯƠNG
SỞ Y TẾ NGHỆ AN
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH CHƯƠNG
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ VÀ KHÔNG BẢO HIỂM Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH CHƯƠNG
Căn cứ thực hiện:
Nghị quyết 122/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Nghệ An quy định giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh đối với các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Nghệ An quản lý
DVKT_ID | MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG | TÊN DỊCH VỤ PHÊ DUYỆT (TT23) | TÊN DỊCH VỤ GIÁ (NQ122) | ĐƠN GIÁ |
1. KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHỎE | ||||
1.1. KHÁM BỆNH | ||||
7328 | 10.1897 | Khám Ngoại | Khám Ngoại | 45,000 |
10262 | 02.1897 | Khám Nội | Khám Nội | 45,000 |
10263 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | 45,000 |
10272 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | 45,000 |
12304 | 03.1897 | Khám Nhi | Khám Nhi | 45,000 |
13687 | 14.1897 | Khám Mắt | Khám Mắt | 45,000 |
19614 | 13.1897 | Khám Phụ sản | Khám Phụ sản | 45,000 |
19949 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | Khám Phục hồi chức năng | 45,000 |
19950 | 05.1897 | Khám Da liễu | Khám Da liễu | 45,000 |
19951 | 07.1897 | Khám Nội tiết | Khám Nội tiết | 45,000 |
19972 | 08.1897 | Khám YHCT | Khám YHCT | 45,000 |
2. GIƯỜNG BỆNH | ||||
2.1. NGÀY GIƯỜNG BAN NGÀY | ||||
21106 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 53,190 |
2.2. NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG | ||||
19928 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 341,800 |
19929 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 301,600 |
19930 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 269,200 |
19931 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229,200 |
19932 | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 341,800 |
19933 | K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 341,800 |
19934 | K29.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 341,800 |
19935 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 301,600 |
19936 | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 301,600 |
19937 | K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 301,600 |
19938 | K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 341,800 |
19939 | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 301,600 |
19940 | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 269,200 |
19941 | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 229,200 |
19942 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - sản | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - sản | 269,200 |
19943 | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 269,200 |
19944 | K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 269,200 |
19945 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 229,200 |
19946 | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 229,200 |
19947 | K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 229,200 |
2.3. NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | ||||
19078 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 257,100 |
19081 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257,100 |
19088 | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 222,300 |
19091 | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 222,300 |
19094 | K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 222,300 |
19097 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 222,300 |
19100 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222,300 |
19103 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 177,300 |
19574 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 222,300 |
21022 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 257,100 |
21026 | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 222,300 |
2.4. NGÀY GIƯỜNG HỒI SỨC TÍCH CỰC, CHỐNG ĐỘC | ||||
19075 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418,500 |
3.CẬN LÂM SÀNG | ||||
3.1. CT-SCANNER | ||||
14692 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 |
14693 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 |
14694 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 |
14695 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 |
14696 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
14697 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 |
14698 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
14699 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
14703 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
14705 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
14707 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
14709 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
14717 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 |
14725 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 |
14727 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
14729 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 |
14731 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
14733 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 |
14734 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 |
3.2. ĐIỆN TÂM ĐỒ | ||||
14044 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39,900 |
3.3. GIẢI PHẨU BỆNH | ||||
16743 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308,300 |
21065 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308,300 |
21067 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308,300 |
21088 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308,300 |
21089 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308,300 |
21090 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190,400 |
21091 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | Tế bào học dịch màng khớp | 190,400 |
21092 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 190,400 |
21093 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 190,400 |
21094 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | Tế bào học dịch chải phế quản | 190,400 |
21095 | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190,400 |
21096 | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190,400 |
3.4. LƯU HUYẾT NÃO | ||||
10669 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | Đo lưu huyết não | 50,500 |
3.5. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | ||||
14011 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352,100 |
14014 | 20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1,345,000 |
14016 | 20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1,010,000 |
14047 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116,100 |
3.6. NỘI SOI CỔ TỬ CUNG | ||||
14795 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68,100 |
3.7. NỘI SOI TMH | ||||
14048 | 20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 116,100 |
3.8. SIÊU ÂM | ||||
14339 | 01.0019.0004 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252,300 |
14386 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252,300 |
14738 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 |
14740 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 |
14742 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 |
14743 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 |
14744 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 58,600 |
14745 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58,600 |
14747 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 |
14750 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 |
14752 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 |
14753 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 |
14754 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195,600 |
14755 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 |
14756 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 |
14757 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 |
14758 | 18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252,300 |
14760 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252,300 |
14762 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252,300 |
14764 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 |
14766 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195,600 |
14767 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 |
14771 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 |
14773 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 |
14774 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 |
14778 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 |
14780 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 |
14782 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252,300 |
14785 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252,300 |
14787 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252,300 |
14789 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252,300 |
14791 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 |
14794 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58,600 |
19308 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89,300 |
19309 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89,300 |
19310 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89,300 |
19311 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89,300 |
19313 | 18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89,300 |
19314 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252,300 |
19315 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486,300 |
19316 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89,300 |
19317 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 |
19318 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89,300 |
3.9. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
13688 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | Holter huyết áp | 215,800 |
13690 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,600 |
13692 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | 215,800 |
14371 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | 144,300 |
3.10. XN HÓA SINH MÁU | ||||
13790 | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 |
13792 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136,200 |
13801 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 |
13803 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 |
13806 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 |
13807 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 |
13842 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144,200 |
13844 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144,200 |
13846 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156,200 |
13851 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89,700 |
13854 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 |
13860 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 |
13870 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67,300 |
13872 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 |
13876 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 |
13882 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 |
13884 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 |
13886 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Định lượng Insulin [Máu] | 84,100 |
13896 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 |
13902 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 |
13912 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 |
13916 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 |
13918 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 |
15203 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 |
3.11. XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | ||||
13928 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44,800 |
13932 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,800 |
13934 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44,800 |
13936 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44,800 |
13938 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 14,400 |
13941 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 |
3.12. XN HUYẾT HỌC | ||||
13718 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 |
13720 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 |
13728 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110,300 |
13753 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 |
13962 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58,600 |
13964 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58,600 |
13965 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58,600 |
16712 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 |
16729 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 |
16731 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 |
16739 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 |
16740 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 |
16742 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 |
3.13. XN VI SINH, KÝ SINH TRÙNG | ||||
13951 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 |
13955 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32,500 |
13956 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 |
13967 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 |
13969 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 |
13973 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45,500 |
19280 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 |
19281 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45,500 |
19282 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 |
19283 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45,500 |
19287 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 |
3.14. X-QUANG KTS | ||||
14022 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14025 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14028 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14030 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14032 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14034 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14038 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14054 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14058 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14061 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14204 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14210 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14215 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14223 | 18.0081.2001 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16,100 |
14235 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14237 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14241 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73,300 |
14246 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14248 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14272 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14503 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14506 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14508 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14509 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 |
14510 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14513 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14514 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14517 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14519 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14523 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14524 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14545 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14558 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14589 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14591 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14593 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 |
14595 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14598 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14606 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14613 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14641 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
14645 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73,300 |
14648 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73,300 |
14653 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105,300 |
14658 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 |
14662 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 |
14673 | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451,800 |
14681 | 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649,800 |
14686 | 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649,800 |
14690 | 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | 604,800 |
19320 | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604,800 |
19321 | 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246,800 |
19977 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19978 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19979 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19980 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19981 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19982 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19983 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19984 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19985 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19986 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19987 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19988 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19989 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19990 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
19991 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 |
21543 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 |
21544 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 |
4.THỦ THUẬT | ||||
4.1. THỦ THUẬT BỎNG | ||||
16701 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 |
16702 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 |
16724 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759,800 |
16730 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279,500 |
19468 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648,200 |
19471 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213,400 |
19473 | 11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 385,400 |
19475 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25,100 |
19477 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194,700 |
19482 | 11.0100.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 192,300 |
19484 | 11.0101.1159 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 385,400 |
4.2. THỦ THUẬT MẮT | ||||
13715 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp | 31,600 |
14050 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 |
14051 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 |
14052 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130,900 |
14053 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12,700 |
14059 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 |
14062 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40,300 |
14063 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40,300 |
14064 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 40,300 |
14066 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | Tập nhược thị | 43,600 |
14067 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727,900 |
14068 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 |
14069 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 |
14070 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,300 |
14071 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 |
14072 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 |
14073 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 |
14074 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 105,800 |
14178 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 65,100 |
14180 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 |
14181 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40,900 |
14184 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40,300 |
14186 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 |
14189 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 |
14190 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 |
14192 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 |
14193 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48,300 |
14195 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218,500 |
14197 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 |
14199 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 |
14200 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 60,000 |
14202 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt | Siêu âm mắt | 69,700 |
14206 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31,100 |
14207 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | 31,100 |
14209 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp | 31,600 |
14211 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 80,600 |
14214 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33,600 |
14216 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc | Đo khúc xạ giác mạc | 41,900 |
14219 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77,000 |
14222 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 77,000 |
14224 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | Đo biên độ điều tiết | 77,000 |
14225 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77,000 |
14226 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc | 145,500 |
14227 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69,400 |
4.3. THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | ||||
14017 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953,800 |
14169 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273,500 |
14442 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458,200 |
14465 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126,700 |
14466 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170,900 |
14796 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659,600 |
14800 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659,600 |
14804 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,600 |
14809 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 |
14815 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
14820 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
14826 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
14833 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,600 |
14839 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 |
14848 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372,700 |
14870 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
14881 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
14887 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 |
14889 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 |
14891 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749,600 |
14893 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 |
14895 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659,600 |
14898 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 |
14900 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 |
14902 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 |
14904 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167,000 |
14905 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 |
14907 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
14909 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
14914 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 |
14920 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 |
14923 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 |
14924 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 |
14927 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342,000 |
14934 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 |
14941 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434,600 |
14951 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,600 |
14959 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 |
19415 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] | 659,600 |
19420 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 |
19425 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,600 |
19431 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372,700 |
19448 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 |
19454 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372,700 |
19460 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372,700 |
19515 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 171,900 |
19516 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 950,500 |
19519 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1,096,500 |
19525 | 10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 764,500 |
21044 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 |
21046 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 |
21047 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 |
4.4. THỦ THUẬT NHI KHOA | ||||
15200 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600,500 |
15201 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 |
15202 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 |
18842 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 |
18844 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153,700 |
18846 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Bơm rửa màng phổi | 248,500 |
18847 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625,000 |
18849 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 |
18850 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung thuốc thở máy | 27,500 |
18851 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373,600 |
18852 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 |
18854 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126,700 |
18856 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 |
18857 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101,800 |
19603 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92,400 |
4.5. THỦ THUẬT NỘI KHOA | ||||
14336 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 |
14337 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685,500 |
14338 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,158,500 |
14340 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,500 |
14341 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600,500 |
14342 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 |
14343 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759,800 |
14344 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 |
14345 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,500 |
14346 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27,500 |
14347 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 263,700 |
14349 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,900 |
14350 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 |
14351 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 |
14352 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405,500 |
14353 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101,800 |
14354 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 |
14355 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 |
14356 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126,900 |
14357 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 |
14358 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 |
14359 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 |
14360 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92,400 |
14362 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798,300 |
14363 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659,900 |
14364 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 |
14366 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 248,500 |
14367 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,900 |
14368 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 |
14369 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162,900 |
14370 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,400 |
14372 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192,300 |
14373 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 |
14374 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 |
14375 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 |
14377 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 |
14378 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 |
14379 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | 280,500 |
14380 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 |
14383 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | 215,800 |
14385 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | Holter huyết áp | 215,800 |
14389 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 |
14391 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14,100 |
14392 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,900 |
14393 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101,800 |
14397 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 |
14531 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230,500 |
14532 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153,700 |
14534 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 |
14537 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 |
14539 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659,900 |
14540 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586,300 |
14541 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195,900 |
14543 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586,300 |
14544 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92,400 |
14546 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92,400 |
14547 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129,600 |
14549 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129,600 |
14551 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 104,400 |
14552 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 104,400 |
14553 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 104,400 |
14554 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104,400 |
14556 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 104,400 |
14557 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104,400 |
14559 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104,400 |
14561 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 104,400 |
14563 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 104,400 |
14564 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 104,400 |
14565 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14566 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14567 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14568 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14569 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14572 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
14573 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 |
19235 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 |
19236 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58,600 |
19237 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 58,600 |
19238 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280,500 |
19239 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685,500 |
19240 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40,300 |
19241 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14,100 |
19242 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14,100 |
19243 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373,600 |
19244 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 |
19245 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759,800 |
19246 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759,800 |
19247 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 |
19248 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600,500 |
19249 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 |
19250 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248,500 |
19251 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192,300 |
19252 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 628,500 |
19253 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628,500 |
19254 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192,300 |
19255 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162,900 |
19256 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục | Dẫn lưu trung thất liên tục | 192,300 |
19257 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19258 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19259 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19260 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19261 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19262 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19264 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19265 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19266 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19267 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625,000 |
19268 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101,800 |
19269 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405,500 |
19270 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,600 |
19271 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,700 |
19275 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405,500 |
19276 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126,700 |
19997 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625,000 |
4.6. THỦ THUẬT NỘI SOI | ||||
14009 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276,500 |
14312 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 |
15696 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404,900 |
20008 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | 1,743,100 |
14314 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 |
14315 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 |
14317 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 |
14318 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 |
14319 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 |
14321 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,500 |
14323 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 |
14324 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 |
14328 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 |
14329 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 |
14330 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 |
15697 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 |
15699 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 |
20009 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 |
20010 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 |
20011 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 |
20012 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 |
4.8. THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | ||||
14759 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 |
14761 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 |
14763 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429,500 |
14769 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,265,200 |
14770 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611,000 |
14772 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352,300 |
14777 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352,300 |
14781 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 628,500 |
14786 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162,900 |
14788 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 126,900 |
14792 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 |
14797 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251,500 |
14805 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Nạo hút thai trứng | 914,600 |
14806 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 |
14808 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627,100 |
14813 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,400 |
14814 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 |
14816 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 |
14819 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191,500 |
14821 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436,200 |
14827 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 |
14828 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 |
14829 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 582,500 |
14834 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 |
14840 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786,700 |
14841 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 |
14843 | 13.0029.0716 | Soi ối | Soi ối | 55,100 |
14844 | 13.0028.0617 | Giác hút | Giác hút | 1,141,900 |
14845 | 13.0027.0617 | Forceps | Forceps | 1,141,900 |
14846 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,510,300 |
14847 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Nội xoay thai | 1,472,000 |
14849 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,191,900 |
18868 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700,200 |
4.9. THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG | ||||
14259 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 126,500 |
14268 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 |
14291 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530,700 |
14292 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 |
14293 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22,000 |
14294 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 |
14295 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139,000 |
14296 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216,500 |
14297 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705,500 |
14298 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705,500 |
14299 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 |
14300 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 |
14301 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 |
14302 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22,000 |
14303 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 |
14304 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | 165,500 |
14305 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165,500 |
14307 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 69,300 |
14309 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27,500 |
14310 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295,500 |
15688 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 |
15689 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705,500 |
15691 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286,500 |
15692 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 |
15693 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213,900 |
15694 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 |
16757 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771,900 |
19437 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194,700 |
19439 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530,700 |
19441 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 |
19443 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | 138,500 |
19445 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321,400 |
19447 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 |
19449 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153,600 |
19456 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139,000 |
19458 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344,200 |
4.10. THỦ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||
14852 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76,300 |
14853 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76,300 |
14854 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83,300 |
14855 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76,300 |
14856 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 |
14857 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77,100 |
14858 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156,400 |
14859 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76,300 |
14860 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37,000 |
14861 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76,300 |
14862 | 08.0011.0243 | laser châm | laser châm | 52,100 |
14863 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76,300 |
14864 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54,800 |
14865 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,800 |
14866 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14,000 |
14871 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50,300 |
14872 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50,300 |
14874 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45,300 |
14875 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14,000 |
14877 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54,800 |
14879 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54,800 |
14882 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57,600 |
14883 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37,000 |
14885 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 |
14886 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 |
14911 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 |
14912 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,400 |
14913 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156,400 |
14915 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 |
14916 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 |
14918 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,400 |
14919 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 |
14921 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 |
14926 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 |
14928 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 |
14929 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 |
14930 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 |
14931 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 |
14933 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,400 |
14935 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 |
14936 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156,400 |
14938 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 |
14939 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,400 |
14940 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 |
14942 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 |
14943 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 |
14944 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156,400 |
14945 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156,400 |
14947 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 |
14948 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 |
14949 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 |
14950 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 |
14952 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 |
14953 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156,400 |
14955 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156,400 |
14956 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156,400 |
14957 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156,400 |
14958 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156,400 |
14960 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 |
14961 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 |
14962 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 |
14963 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78,300 |
14964 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78,300 |
14965 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78,300 |
14966 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78,300 |
14967 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 |
14968 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 |
14969 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 |
14970 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 |
14971 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 |
14972 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78,300 |
14973 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 |
14974 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 |
14976 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 |
14977 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78,300 |
14978 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78,300 |
14979 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 |
14980 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 |
14981 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,300 |
14982 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78,300 |
14983 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 |
14984 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 |
14985 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78,300 |
14986 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 |
14987 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 |
14988 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 |
14989 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 78,300 |
14990 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 |
14991 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78,300 |
14992 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 |
14993 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 |
14994 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 |
14995 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 |
14996 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 |
14997 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 |
14998 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78,300 |
14999 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 |
15000 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 |
15001 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 |
15002 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77,100 |
15003 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77,100 |
15004 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77,100 |
15005 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77,100 |
15006 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 |
15007 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77,100 |
15008 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77,100 |
15009 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77,100 |
15010 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77,100 |
15011 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77,100 |
15012 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77,100 |
15013 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77,100 |
15014 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77,100 |
15015 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77,100 |
15016 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77,100 |
15017 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77,100 |
15018 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77,100 |
15019 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77,100 |
15020 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77,100 |
15021 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77,100 |
15022 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77,100 |
15023 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77,100 |
15024 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77,100 |
15025 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 |
15026 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77,100 |
15027 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77,100 |
15028 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77,100 |
15029 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77,100 |
15030 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77,100 |
15031 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77,100 |
15032 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77,100 |
15033 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77,100 |
15034 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,100 |
15035 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,100 |
15036 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77,100 |
15037 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77,100 |
15038 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77,100 |
15039 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77,100 |
15040 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77,100 |
15041 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 |
15042 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77,100 |
15043 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77,100 |
15044 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77,100 |
15045 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77,100 |
15046 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,100 |
15047 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 |
15048 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 |
15049 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 |
15050 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 |
15051 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77,100 |
15052 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77,100 |
15053 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77,100 |
15054 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77,100 |
15055 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77,100 |
15056 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77,100 |
15057 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77,100 |
15058 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77,100 |
15059 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77,100 |
15060 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 |
15061 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 |
15062 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 |
15063 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 |
15064 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76,000 |
15065 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76,000 |
15066 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76,000 |
15067 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 |
15068 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 |
15069 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76,000 |
15070 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 |
15071 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76,000 |
15072 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 |
15073 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 |
15074 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76,000 |
15075 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 |
15076 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 |
15077 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76,000 |
15078 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76,000 |
15079 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 |
15080 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 |
15081 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 |
15082 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76,000 |
15083 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76,000 |
15084 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76,000 |
15085 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76,000 |
15086 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 |
15087 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 |
15088 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76,000 |
15089 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76,000 |
15090 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76,000 |
15091 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76,000 |
15092 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 |
15093 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76,000 |
15094 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76,000 |
15095 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 |
15096 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 |
15097 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 |
15098 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 |
15099 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 |
15100 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76,000 |
15101 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 |
15102 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76,000 |
15103 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76,000 |
15104 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76,000 |
15105 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76,000 |
15106 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76,000 |
15107 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76,000 |
15108 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76,000 |
15109 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76,000 |
15110 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 |
15111 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76,000 |
15112 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 |
15113 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 |
15114 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 |
15115 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76,000 |
15116 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76,000 |
15117 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76,000 |
15118 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37,000 |
15119 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 |
15120 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37,000 |
15121 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 |
15122 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 |
15123 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 |
15124 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 |
15125 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 |
15126 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 |
15127 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37,000 |
15128 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 |
15129 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37,000 |
15130 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37,000 |
15131 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 |
15132 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37,000 |
15133 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37,000 |
15134 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 |
15135 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 |
15136 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37,000 |
15137 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 |
15138 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 |
15139 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37,000 |
15140 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 |
15141 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 |
15142 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 |
15143 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36,700 |
15144 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 41,100 |
15145 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41,100 |
15146 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48,900 |
15147 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48,900 |
15148 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 |
15149 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 |
15150 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 71,200 |
15151 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30,800 |
15152 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 |
15153 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp | Điều trị bằng laser công suất thấp | 52,100 |
15154 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40,200 |
15155 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,200 |
15156 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40,200 |
15157 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46,000 |
15158 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50,800 |
15159 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 41,900 |
15160 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 |
15161 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 |
15162 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59,300 |
15163 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59,300 |
15164 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33,400 |
15165 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33,400 |
15166 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 |
15167 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33,400 |
15168 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 33,400 |
15169 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33,400 |
15170 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 33,400 |
15171 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33,400 |
15172 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 33,400 |
15173 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 33,400 |
15174 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 33,400 |
15175 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59,300 |
15176 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 |
15177 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59,300 |
15178 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 33,400 |
15179 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33,400 |
15180 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59,300 |
15181 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 33,400 |
15182 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 33,400 |
15183 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 14,700 |
15184 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33,400 |
15185 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33,400 |
15186 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33,400 |
15187 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 33,400 |
15188 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 |
15189 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14,700 |
15190 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 33,400 |
15191 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 32,900 |
15192 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 32,900 |
15193 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54,800 |
15194 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 |
15195 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64,900 |
15196 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59,300 |
15197 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318,700 |
15198 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 |
15199 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 51,400 |
19585 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch | Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch | 58,400 |
5.PHẪU THUẬT | ||||
5.1. PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH | ||||
16703 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,566,900 |
16705 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,566,900 |
16707 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,595,900 |
16710 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,595,900 |
16713 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,065,600 |
16715 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,065,600 |
16721 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2,093,600 |
16727 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3,683,600 |
16744 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | 4,102,500 |
16745 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | 4,102,500 |
16746 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4,102,500 |
16747 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4,102,500 |
16748 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 4,102,500 |
16749 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | 4,102,500 |
16750 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 4,102,500 |
16751 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | 4,102,500 |
16752 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4,102,500 |
16753 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 4,102,500 |
16754 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | 4,102,500 |
16755 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 |
16756 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4,102,500 |
17687 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4,102,500 |
17688 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,500 |
17689 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4,324,900 |
17690 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,324,900 |
17692 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4,102,500 |
17693 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | 4,102,500 |
17694 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4,102,500 |
17695 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4,102,500 |
17696 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | 4,102,500 |
17697 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4,102,500 |
17698 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | 4,324,900 |
17699 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4,102,500 |
17700 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4,102,500 |
17701 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 4,102,500 |
17702 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,302,900 |
17703 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,302,900 |
17704 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3,302,900 |
17705 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | 4,102,500 |
17706 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | 4,102,500 |
17707 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4,102,500 |
17708 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4,102,500 |
17709 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | 4,102,500 |
17710 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 |
17711 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 |
17712 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4,102,500 |
17713 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4,102,500 |
17714 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4,102,500 |
17715 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | 4,102,500 |
17716 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 4,102,500 |
17717 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4,324,900 |
17718 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4,324,900 |
17719 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4,102,500 |
17720 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4,102,500 |
17721 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | 4,102,500 |
17722 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4,102,500 |
17723 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4,102,500 |
17724 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4,102,500 |
17725 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 4,102,500 |
17726 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4,102,500 |
17727 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4,102,500 |
17728 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4,102,500 |
17729 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4,102,500 |
17730 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4,102,500 |
17731 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | 4,102,500 |
17732 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4,324,900 |
17733 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 4,102,500 |
17734 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
17735 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
17736 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
17737 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
17738 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
17739 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
17740 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4,102,500 |
17741 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4,102,500 |
17742 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | 4,102,500 |
17743 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 4,324,900 |
17744 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 |
17745 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 |
17746 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,302,900 |
17747 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,302,900 |
17748 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5,204,600 |
17749 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,720,600 |
17750 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4,102,500 |
17751 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4,102,500 |
17752 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4,102,500 |
17753 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4,102,500 |
17754 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
17755 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
17756 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 4,102,500 |
17757 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,302,900 |
17758 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3,302,900 |
17759 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,302,900 |
17760 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 4,002,600 |
17761 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 4,002,600 |
17762 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 4,002,600 |
17763 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,226,900 |
17764 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3,923,600 |
17765 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,226,900 |
17766 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 5,204,600 |
17767 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,226,900 |
17768 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,994,900 |
17769 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4,102,500 |
17770 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 4,102,500 |
17771 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 4,102,500 |
17772 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4,102,500 |
17773 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 4,324,900 |
17774 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4,102,500 |
17775 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4,324,900 |
17776 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 4,324,900 |
17777 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 4,324,900 |
17778 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3,226,900 |
17779 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3,302,900 |
17780 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,302,900 |
17781 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3,302,900 |
17782 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3,302,900 |
17783 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,302,900 |
17784 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3,302,900 |
17785 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3,302,900 |
17786 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3,302,900 |
17787 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3,302,900 |
17788 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3,302,900 |
17792 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 4,324,900 |
17794 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4,324,900 |
17795 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 4,102,500 |
17796 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,324,900 |
17797 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4,324,900 |
17798 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4,324,900 |
17799 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 4,102,500 |
17800 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4,102,500 |
17801 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4,102,500 |
17802 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4,102,500 |
17803 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 |
17804 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4,102,500 |
17805 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 4,102,500 |
17806 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4,102,500 |
17807 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 4,102,500 |
17809 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 4,102,500 |
17810 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 4,102,500 |
17811 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 4,102,500 |
17812 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 4,102,500 |
17813 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,474,500 |
17814 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 |
17816 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,275,900 |
17817 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 4,102,500 |
17818 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,994,900 |
17819 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,994,900 |
17821 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 4,324,900 |
17822 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4,324,900 |
17823 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 4,002,600 |
17824 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3,011,900 |
17825 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,226,900 |
17826 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 |
17827 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5,204,600 |
17828 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3,011,900 |
17829 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 4,002,600 |
17830 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3,044,900 |
17831 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 4,699,100 |
17832 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3,302,900 |
17833 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3,302,900 |
17834 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3,405,300 |
17835 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4,085,900 |
17836 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 5,105,100 |
17837 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,857,900 |
21130 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | 3,577,600 |
21131 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2,604,700 |
21133 | 10.0906.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 3,577,600 |
21134 | 10.0904.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] | 3,577,600 |
21136 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2,604,700 |
21149 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3,577,600 |
21162 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | 3,577,600 |
21167 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2,604,700 |
21168 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2,604,700 |
21170 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | 3,577,600 |
21177 | 11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] | 1,311,100 |
21181 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2,604,700 |
21186 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3,577,600 |
21202 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2,389,900 |
21207 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 3,577,600 |
21234 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3,577,600 |
21449 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2,604,700 |
21450 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2,604,700 |
21451 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2,604,700 |
21453 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 |
21483 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | 2,604,700 |
21487 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2,604,700 |
5.2. PHẪU THUẬT MẮT | ||||
14055 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 930,200 |
14057 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 |
14228 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 |
14229 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1,722,100 |
14230 | 14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 5,035,900 |
14231 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2,020,300 |
14233 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 680,200 |
14234 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] | 1,632,200 |
14236 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | 1,083,600 |
14238 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930,200 |
14240 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật trong củng mạc | 1,013,600 |
14242 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 |
14243 | 14.0098.0739 | Trích mủ mắt | Trích mủ mắt | 510,700 |
14245 | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 930,200 |
14247 | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,213,600 |
14250 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 |
14251 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 |
14252 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897,100 |
14253 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 |
14254 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698,800 |
14255 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,600 |
14.0176.0771 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,100 | |
14257 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 849,600 |
14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 1,244,100 | |
14278 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,244,100 |
14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698,800 | |
14280 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698,800 |
14281 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | 1,572,200 |
14282 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 935,200 |
14283 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | 1,188,600 |
14316 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 |
17839 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] | 2,068,800 |
17840 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | 1,387,000 |
5.3. PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA | ||||
18965 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4,102,500 |
19324 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3,433,300 |
19326 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | 1,208,800 |
19328 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,698,800 |
19329 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3,433,300 |
19333 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,698,800 |
19334 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3,433,300 |
19335 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,698,800 |
19337 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2,396,200 |
19338 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
19339 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2,396,200 |
19341 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3,011,900 |
19342 | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,569,100 |
19346 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3,044,900 |
19349 | 10.0856.0551 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 3,011,900 |
19351 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 3,320,600 |
19353 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2,396,200 |
19355 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 3,302,900 |
19362 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3,226,900 |
19365 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3,720,600 |
19368 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,698,800 |
19369 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 5,204,600 |
19371 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3,011,900 |
19374 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3,011,900 |
19376 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 3,011,900 |
19378 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,698,800 |
19380 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 3,226,900 |
19383 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3,226,900 |
19386 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3,226,900 |
19388 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 3,011,900 |
19390 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 3,011,900 |
19393 | 10.1107.0369 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 4,969,100 |
19395 | 10.0314.0416 | Cắt eo thận móng ngựa | Cắt eo thận móng ngựa | 4,703,100 |
19397 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 3,433,300 |
19399 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,920,900 |
19400 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | Cắt nối niệu quản | 3,279,000 |
19402 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2,917,900 |
19405 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | Cắm niệu quản bàng quang | 3,433,300 |
19408 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,621,100 |
19411 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,920,900 |
19413 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,920,900 |
19416 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,509,500 |
19419 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,920,900 |
19421 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,920,900 |
19423 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,509,500 |
19424 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,509,500 |
19427 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2,396,200 |
19429 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1,509,500 |
19433 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 |
19434 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3,279,000 |
19435 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 |
19436 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 |
19438 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1,509,500 |
19444 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2,917,900 |
19446 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | 3,993,400 |
19463 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3,993,400 |
19464 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | 2,705,700 |
19465 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3,993,400 |
19466 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,683,900 |
19467 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | Cắt túi thừa đại tràng | 3,993,400 |
19469 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,816,900 |
19470 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,816,900 |
19472 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,509,500 |
19474 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,509,500 |
19476 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2,119,400 |
19478 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 |
19479 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5,204,600 |
19481 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,683,900 |
19485 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lấy máu tụ bao gan | 5,861,600 |
19486 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Cắt chỏm nang gan | 3,433,300 |
19488 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Khâu vết thương lách | 3,433,300 |
19489 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3,433,300 |
19490 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,396,200 |
19491 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3,433,300 |
19492 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3,433,300 |
19493 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2,396,200 |
19494 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,833,400 |
19496 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật tháo khớp vai | 3,011,900 |
19497 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | 5,105,100 |
19499 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,275,900 |
19502 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 3,302,900 |
19504 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3,411,300 |
19505 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3,411,300 |
19507 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 |
19509 | 10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 5,663,200 |
19511 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 3,302,900 |
19514 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
19517 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2,396,200 |
19520 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2,396,200 |
19528 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,140,700 |
19530 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 |
19531 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 2,140,700 |
19546 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771,000 |
19970 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2,396,200 |
21508 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2,276,100 |
21528 | 10.0727.0553_GT | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] | 4,357,800 |
21529 | 10.0716.0551_GT | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] | 2,390,200 |
5.4. PHẪU THUẬT NHI KHOA | ||||
14382 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 |
14384 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 3,136,900 |
14387 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,705,700 |
14394 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4,663,800 |
14395 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 |
14398 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 4,068,200 |
14399 | 27.0305.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 4,663,800 |
14400 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 4,068,200 |
14401 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950,500 |
14402 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1,345,000 |
14404 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4,302,500 |
14405 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7,279,100 |
14406 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5,395,300 |
14407 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 7,279,100 |
14408 | 27.0421.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,548,300 |
14409 | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | 5,990,300 |
14413 | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai | 5,503,300 |
14414 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5,503,300 |
14415 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,503,300 |
19330 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4,747,100 |
19332 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,663,800 |
19336 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 |
19340 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,818,700 |
19343 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,818,700 |
19345 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,818,700 |
19347 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3,136,900 |
19352 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,434,500 |
19354 | 27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2,434,500 |
19360 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2,434,500 |
19363 | 27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2,434,500 |
19364 | 27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2,434,500 |
19366 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,434,500 |
19367 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,434,500 |
19370 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,434,500 |
19373 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,596,600 |
19375 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 |
19377 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 |
19379 | 27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,434,500 |
19381 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,596,600 |
19382 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,596,600 |
19384 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,279,000 |
19385 | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,596,600 |
19387 | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,596,600 |
19389 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,596,600 |
19391 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1,596,600 |
19392 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,970,800 |
19394 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,434,500 |
19396 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,434,500 |
19534 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,745,200 |
19535 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,917,900 |
19536 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2,434,500 |
19537 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,705,700 |
19538 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2,745,200 |
19539 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2,745,200 |
19540 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2,745,200 |
21185 | 27.0422.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] | 421,200 |
5.6. PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT | ||||
14313 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 |
14325 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 |
15706 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 |
17841 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 |
17842 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 |
17843 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17844 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17845 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 |
17846 | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 |
17847 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17848 | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17849 | 16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 |
17850 | 16.0046.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 |
17851 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17852 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17853 | 16.0047.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 |
17854 | 16.0047.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 |
17855 | 16.0047.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17856 | 16.0047.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17857 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 |
17858 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17859 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17860 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17861 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631,000 |
17862 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17863 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17864 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17865 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17866 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 |
17867 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17868 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17869 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 |
17870 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17871 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17872 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17873 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 |
17874 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17875 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17876 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17877 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 |
17878 | 16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 |
17879 | 16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 |
17880 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 |
17881 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987,500 |
17886 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 |
17887 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 |
17888 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 |
17889 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 |
17890 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 |
17891 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,897,900 |
17892 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,897,900 |
17893 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3,197,900 |
17894 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3,197,900 |
17895 | 16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3,197,900 |
17896 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,897,900 |
17897 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,897,900 |
17898 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,897,900 |
17899 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,733,900 |
17900 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,700 |
17901 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,497,500 |
17902 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,832,000 |
17903 | 16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2,888,600 |
19506 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952,100 |
19508 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1,385,400 |
19510 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 |
19513 | 12.0173.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Cắt u xương sườn nhiều xương | 4,085,900 |
5.7. PHẪU THUẬT SẢN KHOA | ||||
14596 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,376,200 |
14602 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,395,200 |
14604 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,739,300 |
14605 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,739,300 |
14607 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,604,800 |
14608 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4,570,200 |
14610 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8,104,200 |
14612 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 5,142,900 |
14614 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,596,900 |
14615 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5,206,200 |
14616 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,849,400 |
14617 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 3,054,800 |
14618 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,501,900 |
14620 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6,346,300 |
14621 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6,346,300 |
14622 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,548,300 |
14623 | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 6,375,900 |
14624 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4,168,300 |
14625 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4,308,300 |
14626 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4,308,300 |
14628 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,308,300 |
14629 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,628,800 |
14631 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,217,800 |
14632 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7,279,100 |
14634 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,721,300 |
14636 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,594,800 |
14637 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,503,300 |
14639 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,988,800 |
14642 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,503,300 |
14644 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,503,300 |
14646 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,503,300 |
14647 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,503,300 |
14650 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,503,300 |
14652 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,503,300 |
14655 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,503,300 |
14657 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4,157,300 |
14659 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,217,800 |
14661 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4,197,200 |
14663 | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 5,182,300 |
14668 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,585,300 |
14671 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 4,444,300 |
14672 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | 4,113,300 |
14674 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | 3,055,800 |
14679 | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 5,324,200 |
14680 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 6,640,200 |
14682 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 4,230,100 |
14684 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,932,800 |
14689 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3,116,800 |
14691 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,949,800 |
14700 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4,142,300 |
14706 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4,545,300 |
14708 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,990,300 |
14710 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | 5,990,300 |
14711 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 4,110,800 |
14712 | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,990,300 |
14713 | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,990,300 |
14714 | 13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,990,300 |
14715 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 3,035,700 |
14716 | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,667,800 |
14718 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,667,800 |
14720 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 5,395,300 |
14721 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3,054,800 |
14728 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | 3,019,800 |
14730 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | 3,019,800 |
14732 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2,104,900 |
14735 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2,268,300 |
14737 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3,135,800 |
14739 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 |
14741 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,971,900 |
14746 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,970,800 |
14748 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3,191,500 |
14749 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 5,186,800 |
14751 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3,191,500 |
21143 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2,455,100 |
21157 | 13.0095.0684_GT | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] | 4,428,500 |
21159 | 13.0106.0706_GT | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] | 4,365,600 |
21160 | 13.0107.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] | 5,840,100 |
21166 | 13.0102.0678_GT | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 3,504,000 |
21178 | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3,670,500 |
21179 | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2,495,000 |
21183 | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] | 3,501,900 |
21191 | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2,212,300 |
21196 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2,538,800 |
21208 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2,651,700 |
21209 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2,455,100 |
21210 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2,455,100 |
21219 | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2,305,100 |
21224 | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 3,636,100 |
21225 | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] | 5,155,200 |
21226 | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | 5,155,200 |
21227 | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] | 5,155,200 |
21228 | 13.0126.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | 5,155,200 |
21229 | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3,859,600 |
21232 | 13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2,305,100 |
21236 | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2,595,700 |
21240 | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] | 5,155,200 |
21241 | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 3,329,000 |
21242 | 13.0127.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2,421,600 |
21250 | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2,249,700 |
21251 | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2,407,800 |
21252 | 13.0132.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2,478,500 |
21291 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2,872,900 |
21423 | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3,578,900 |
21424 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 7,223,900 |
21425 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2,631,000 |
21426 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3,193,100 |
21490 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2,751,200 |
21493 | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 3,783,200 |
21494 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3,713,100 |
21495 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1,773,600 |
21496 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | 3,211,000 |
21497 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3,578,900 |
5.8. PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG | ||||
14260 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1,385,400 |
14263 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580,400 |
14265 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 |
14266 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705,900 |
14273 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1,326,200 |
14275 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | 2,487,100 |
14276 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3,045,800 |
14285 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852,900 |
14286 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | 1,658,900 |
14289 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759,800 |
15702 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874,800 |
15703 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3,209,900 |
15704 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | 489,500 |
15705 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2,804,100 |
17904 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 4,058,900 |
17906 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,981,800 |
19404 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 |
19407 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1,075,700 |
19409 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3,180,600 |
19414 | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5,657,000 |
19417 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,646,800 |
21105 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan | Phẫu thuật cắt Amidan | 1,217,100 |
5.9. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH | ||||
14469 | 28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 5,363,900 |
14470 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1,043,500 |
14472 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,767,900 |
14473 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,767,900 |
14474 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3,493,200 |
14475 | 28.0323.1126 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 5,449,400 |
14476 | 28.0324.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,720,600 |
14477 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,720,600 |
14478 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,720,600 |
14479 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,720,600 |
14481 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3,302,900 |
14483 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3,081,600 |
17838 | 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 3,044,900 |
5.10. PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC | ||||
14168 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 |
14170 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,490,900 |
14171 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,900 |
14172 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5,530,400 |
14173 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5,530,400 |
14174 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Cắt nối niệu đạo trước | 4,621,100 |
14175 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 6,140,200 |
14176 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 4,569,100 |
14177 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6,140,200 |
14187 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,569,100 |
14188 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,569,100 |
14191 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,569,100 |
14196 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,569,100 |
14198 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,569,100 |
14201 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,569,100 |
14203 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lấy sỏi san hô thận | 4,569,100 |
14213 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,703,100 |
14217 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 7,392,200 |
14221 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 7,392,200 |
21498 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3,546,600 |
21499 | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2,035,200 |
21500 | 10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 4,228,900 |
21501 | 10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 4,228,900 |
21502 | 10.0352.0425_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 4,734,100 |
21503 | 10.0360.0425_GT | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê] | 4,734,100 |
21509 | 10.0327.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3,546,600 |
21510 | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3,546,600 |
21511 | 10.0308.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3,546,600 |
21512 | 10.0306.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3,546,600 |
21513 | 10.0310.0421_GT | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3,546,600 |
21514 | 10.0326.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] | 3,546,600 |
21515 | 10.0307.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3,546,600 |
21517 | 10.0302.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] | 3,578,400 |
5.11. PHẪU THUẬT TIÊU HÓA - BỤNG | ||||
14078 | 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 5,141,100 |
14079 | 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Bóc phúc mạc phủ tạng | 5,141,100 |
14080 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | Bóc phúc mạc bên phải | 5,141,100 |
14084 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,683,900 |
14085 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,512,900 |
14087 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,512,900 |
14088 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,512,900 |
14089 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3,512,900 |
14090 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,512,900 |
14091 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,512,900 |
14092 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,512,900 |
14093 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,512,900 |
14094 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,512,900 |
14095 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Cắt lách bán phần | 4,943,100 |
14096 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | Cắt lách bệnh lý | 4,943,100 |
14097 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | 4,943,100 |
14103 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,917,900 |
14104 | 10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | Nối mật ruột tận - bên | 4,870,100 |
14105 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | Nối mật ruột bên - bên | 4,870,100 |
14109 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Cắt túi mật | 4,993,100 |
14110 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3,142,500 |
14111 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | 3,142,500 |
14113 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Cầm máu nhu mô gan | 5,861,600 |
14114 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2,816,900 |
14115 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2,816,900 |
14116 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2,816,900 |
14117 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2,816,900 |
14118 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,816,900 |
14120 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,816,900 |
14121 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,816,900 |
14123 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,507,900 |
14124 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2,507,900 |
14125 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,816,900 |
14127 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,816,900 |
14128 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,816,900 |
14129 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,816,900 |
14130 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,993,400 |
14131 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 |
14132 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3,993,400 |
14133 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 |
14134 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 |
14135 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 |
14136 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,941,100 |
14137 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4,941,100 |
14138 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,941,100 |
14139 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,941,100 |
14140 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,993,400 |
14141 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,815,900 |
14142 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,500 |
14143 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 |
14144 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 |
14145 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 |
14146 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Cắt u mạc treo ruột | 5,141,100 |
14147 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5,141,100 |
14150 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3,142,500 |
14151 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | 5,100,100 |
14152 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 5,100,100 |
14153 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5,100,100 |
14154 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5,100,100 |
14157 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,705,700 |
14158 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,993,400 |
14159 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,683,900 |
14160 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,993,400 |
14161 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 |
14164 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,683,900 |
14165 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2,683,900 |
14166 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2,683,900 |
14167 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 |
21147 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2,432,400 |
21152 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2,432,400 |
21154 | 10.0638.0464_GT | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2,367,100 |
21217 | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2,276,400 |
21245 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2,816,800 |
21246 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2,816,800 |
21247 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2,816,800 |
21248 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2,816,800 |
21249 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2,276,100 |
21462 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2,432,400 |
21468 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 |
21482 | 10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 |
21534 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2,432,400 |
21536 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2,277,400 |
21537 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2,277,400 |
21538 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 |
21539 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2,277,400 |
5.12. PHẪU THUẬT UNG BƯỚU | ||||
14416 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771,000 |
14419 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771,000 |
14422 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | 2,289,300 |
14426 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Cắt u xương sườn 1 xương | 4,085,900 |
14428 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 |
14429 | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | Cắt u sau phúc mạc | 6,419,200 |
14430 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4,943,100 |
14434 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | 2,104,900 |
14438 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,217,800 |
14461 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264,700 |
14462 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2,955,600 |
14463 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3,620,900 |
14484 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 7,392,200 |
14485 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,698,800 |
14486 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,698,800 |
14487 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,925,900 |
14488 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7,381,300 |
14489 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 7,392,200 |
14491 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 7,392,200 |
14493 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3,311,900 |
14494 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,311,900 |
14495 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 7,392,200 |
14496 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 7,392,200 |
21139 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1,696,400 |
21454 | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | 3,338,600 |
21456 | 12.0215.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 |
21520 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] | 2,436,100 |
21524 | 10.0264.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] | 2,436,100 |
Tập tin đính kèm