BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH CHƯƠNG
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT VÀ KHÔNG CÓ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 17/2019/NQ-HĐND TỈNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH CHƯƠNG |
SỞ Y TẾ NGHỆ AN | |||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH CHƯƠNG | |||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT VÀ KHÔNG CÓ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 17/2019/NQ-HĐND TỈNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH CHƯƠNG | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
Mã tương đương | Tên dịch vụ | Đơn giá BHYT TT13/2019 | Đơn giá viện phí NQ17/2019 |
KHÁM BỆNH | |||
10.1897 | Khám Ngoại | 34,500 | 34,500 |
02.1897 | Khám Nội | 34,500 | 34,500 |
15.1897 | Khám Tai mũi họng | 34,500 | 34,500 |
16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 34,500 | 34,500 |
03.1897 | Khám Nhi | 34,500 | 34,500 |
14.1897 | Khám Mắt | 34,500 | 34,500 |
13.1897 | Khám Phụ sản | 34,500 | 34,500 |
17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 34,500 | 34,500 |
05.1897 | Khám Da liễu | 34,500 | 34,500 |
07.1897 | Khám Nội tiết | 34,500 | 34,500 |
12.1897 | Khám Ung bướu | 34,500 | 34,500 |
08.1897 | Khám YHCT | 34,500 | 34,500 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG | |||
K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256,300 | 256,300 |
K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223,800 | 223,800 |
K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199,200 | 199,200 |
K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170,800 | 170,800 |
K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256,300 | 256,300 |
K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 256,300 | 256,300 |
K29.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 256,300 | 256,300 |
K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223,800 | 223,800 |
K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 223,800 | 223,800 |
K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 223,800 | 223,800 |
K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 256,300 | 256,300 |
K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 223,800 | 223,800 |
K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 199,200 | 199,200 |
K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 170,800 | 170,800 |
K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - sản | 199,200 | 199,200 |
K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199,200 | 199,200 |
K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199,200 | 199,200 |
K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 170,800 | 170,800 |
K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 170,800 | 170,800 |
K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 170,800 | 170,800 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | |||
K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 160,000 | 160,000 |
K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187,100 | 187,100 |
K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187,100 | 187,100 |
K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 160,000 | 160,000 |
K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 160,000 | 160,000 |
K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 160,000 | 160,000 |
K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160,000 | 160,000 |
K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160,000 | 160,000 |
K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130,600 | 130,600 |
K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 160,000 | 160,000 |
K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 187,100 | 187,100 |
NGÀY GIƯỜNG HỒI SỨC TÍCH CỰC, CHỐNG ĐỘC | |||
K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325,000 | 325,000 |
CT-SCANNER | |||
18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 632,000 |
18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 522,000 |
ĐIỆN TÂM ĐỒ | |||
21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800 | 32,800 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 32,800 |
LƯU HUYẾT NÃO | |||
06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 43,400 | 43,400 |
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | |||
20.0057.0157 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2,277,000 | 2,277,000 |
20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 728,000 | 728,000 |
20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 825,000 | 825,000 |
20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 982,000 | 982,000 |
20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 728,000 | 728,000 |
20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 | 244,000 |
20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000 | 305,000 |
20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 917,000 | 917,000 |
20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1,279,000 | 1,279,000 |
20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944,000 | 944,000 |
20.0102.0724 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 1,482,000 | 1,482,000 |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 | 104,000 |
NỘI SOI CỔ TỬ CUNG | |||
13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500 | 61,500 |
NỘI SOI TMH | |||
20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 104,000 | 104,000 |
20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513,000 | 513,000 |
20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213,000 | 213,000 |
SIÊU ÂM | |||
01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 |
02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 | 222,000 |
02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 | 222,000 |
18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 43,900 |
18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 43,900 |
18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 43,900 |
18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 43,900 |
18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43,900 | 43,900 |
18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 43,900 |
18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 | 43,900 |
18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 | 43,900 |
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 | 43,900 |
18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 | 43,900 |
18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 181,000 | 181,000 |
18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 43,900 |
18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900 | 43,900 |
18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 43,900 |
18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222,000 | 222,000 |
18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 | 222,000 |
18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000 | 222,000 |
18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 43,900 |
18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 181,000 |
18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 43,900 |
18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 43,900 |
18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 43,900 |
18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 | 222,000 |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 | 43,900 |
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 | 43,900 |
18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 222,000 |
18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 222,000 | 222,000 |
18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222,000 | 222,000 |
18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 43,900 |
18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 43,900 |
18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 82,300 |
18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 | 82,300 |
18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 | 82,300 |
18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 | 82,300 |
18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 | 82,300 |
18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 222,000 |
18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 457,000 | 457,000 |
18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 82,300 |
18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 43,900 |
18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 82,300 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
02.0096.1798 | Holter huyết áp | 198,000 | 198,000 |
21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73,000 | 73,000 |
21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201,000 | 201,000 |
21.0011.1308 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 28,800 | 28,800 |
02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000 | 198,000 |
21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 42,400 | 42,400 |
21.0062.0891 | Đo thính lực trên ngưỡng | 59,800 | 59,800 |
21.0070.0747 | Điện võng mạc | 94,000 | 94,000 |
21.0072.0750 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | 133,000 | 133,000 |
14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63,800 | 63,800 |
14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 | 39,600 |
21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107,000 | 107,000 |
21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800 | 28,800 |
14.0256.0843 | Đo sắc giác | 65,900 | 65,900 |
14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 | 29,900 |
14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900 | 9,900 |
14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200 | 36,200 |
14.0262.0751 | Đo độ lác | 63,800 | 63,800 |
21.0091.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 59,100 | 59,100 |
21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900 | 25,900 |
21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 172,000 | 172,000 |
21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141,000 | 141,000 |
21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 130,000 | 130,000 |
21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 |
21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 |
21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000 | 130,000 |
XN HÓA SINH DỊCH | |||
23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,900 | 12,900 |
23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500 | 8,500 |
23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,700 | 10,700 |
23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 21,500 | 21,500 |
23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900 | 12,900 |
23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 |
23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500 | 21,500 |
23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | 8,500 |
23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27,400 | 27,400 |
23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4,700 | 4,700 |
XN HÓA SINH MÁU | |||
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 12,900 |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 26,900 |
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 21,500 |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 29,000 |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 101,000 |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000 | 215,000 |
23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 21,500 |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,500 |
XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | |||
23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,100 | 16,100 |
23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900 | 13,900 |
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 27,400 |
XN HUYẾT HỌC | |||
22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500 | 63,500 |
22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400 | 40,400 |
22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 102,000 |
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 | 12,600 |
22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 | 40,400 |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 53,600 |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 53,600 |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 53,600 |
22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 36,900 |
22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800 | 28,800 |
22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 | 39,100 |
22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 | 39,100 |
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 | 23,100 |
22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | 31,100 |
22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 | 31,100 |
22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 | 80,800 |
22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100 | 23,100 |
XN VI SINH, KÝ SINH TRÙNG | |||
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 | 68,000 |
24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700 | 29,700 |
24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 | 68,000 |
24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 | 38,200 |
24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100 | 32,100 |
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700 | 41,700 |
24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 | 41,700 |
24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,700 | 41,700 |
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 41,700 |
24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700 | 41,700 |
24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700 | 41,700 |
X-QUANG KTS | |||
18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400 | 65,400 |
18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 | 65,400 |
18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 | 65,400 |
18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 | 65,400 |
18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 | 65,400 |
18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 | 65,400 |
18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400 | 65,400 |
18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 | 65,400 |
18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400 | 65,400 |
18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 | 65,400 |
18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100 | 13,100 |
18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400 | 65,400 |
18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400 | 65,400 |
18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400 | 65,400 |
18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400 | 65,400 |
18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200 | 97,200 |
18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400 | 65,400 |
18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 122,000 |
18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 65,400 |
18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 | 65,400 |
18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400 | 65,400 |
18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 65,400 |
18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122,000 | 122,000 |
18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 | 65,400 |
18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 65,400 |
18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200 | 97,200 |
18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200 | 97,200 |
18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 | 65,400 |
18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 65,400 | 65,400 |
18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 97,200 | 97,200 |
18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 224,000 |
18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 264,000 |
18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 411,000 | 411,000 |
18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 609,000 | 609,000 |
18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 609,000 | 609,000 |
18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 564,000 | 564,000 |
18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564,000 | 564,000 |
18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206,000 | 206,000 |
18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400 | 65,400 |
18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400 | 65,400 |
18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
THỦ THUẬT BỎNG | |||
11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 | 242,000 |
11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 | 242,000 |
11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719,000 | 719,000 |
11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000 | 246,000 |
11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558,000 | 558,000 |
11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000 | 182,000 |
11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 333,000 | 333,000 |
11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21,400 | 21,400 |
11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000 | 178,000 |
11.0097.2035 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220,000 | 220,000 |
11.0100.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 185,000 | 185,000 |
11.0101.1159 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 333,000 | 333,000 |
THỦ THUẬT MẮT | |||
14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700 | 36,700 |
14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 | 39,600 |
14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107,000 | 107,000 |
14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900 | 9,900 |
01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 | 52,500 |
14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32,900 | 32,900 |
14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900 | 32,900 |
14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900 | 32,900 |
14.0158.0851 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 220,000 | 220,000 |
14.0161.0748 | Tập nhược thị | 31,700 | 31,700 |
14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665,000 | 665,000 |
14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82,100 | 82,100 |
14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000 | 327,000 |
14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900 | 32,900 |
14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500 | 47,500 |
14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500 | 47,500 |
14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500 | 47,500 |
14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 | 94,400 |
14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59,400 | 59,400 |
14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 64,400 |
14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35,200 | 35,200 |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900 | 32,900 |
14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900 | 32,900 |
14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900 | 47,900 |
14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 78,400 |
14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 | 35,200 |
14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600 | 41,600 |
14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186,000 | 186,000 |
14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 | 186,000 |
14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 | 52,500 |
14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500 | 52,500 |
14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59,500 | 59,500 |
14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28,800 | 28,800 |
14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 28,800 | 28,800 |
14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 | 25,900 |
14.0256.0843 | Đo sắc giác | 65,900 | 65,900 |
14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 | 29,900 |
14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200 | 36,200 |
14.0262.0751 | Đo độ lác | 63,800 | 63,800 |
14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800 | 63,800 |
14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63,800 | 63,800 |
14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800 | 63,800 |
14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 133,000 | 133,000 |
14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 59,100 | 59,100 |
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | |||
20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 | 893,000 |
10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241,000 | 241,000 |
10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 917,000 | 917,000 |
12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 844,000 | 844,000 |
11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 | 410,000 |
09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653,000 | 653,000 |
09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400 | 20,400 |
07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 | 258,000 |
07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110,000 | 110,000 |
07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 151,000 | 151,000 |
07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240,000 | #N/A |
10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000 | 624,000 |
10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000 | 624,000 |
10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000 | 624,000 |
10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714,000 | 714,000 |
10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000 | 319,000 |
10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000 | 335,000 |
10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000 | 335,000 |
10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000 | 335,000 |
10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000 | 399,000 |
10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000 | 335,000 |
10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335,000 | 335,000 |
10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000 | 335,000 |
10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000 | 335,000 |
10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 | 335,000 |
10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 | 335,000 |
10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 234,000 |
10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714,000 | 714,000 |
10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000 | 259,000 |
10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624,000 | 624,000 |
10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624,000 | 624,000 |
10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644,000 | 644,000 |
10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000 | 624,000 |
10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 | 144,000 |
10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000 | 259,000 |
10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 | 335,000 |
10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 | 335,000 |
10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000 | 335,000 |
10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000 | 234,000 |
10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 | 144,000 |
10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000 | 234,000 |
10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319,000 | 319,000 |
10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000 | 234,000 |
10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000 | 399,000 |
10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000 | 399,000 |
10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 259,000 |
10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234,000 | 234,000 |
10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | 624,000 | 624,000 |
10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000 | 399,000 |
10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000 | 399,000 |
10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 335,000 | 335,000 |
10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000 | 335,000 |
10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335,000 | 335,000 |
10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000 | 335,000 |
10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 152,000 | 152,000 |
10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 917,000 | 917,000 |
10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917,000 | 917,000 |
10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979,000 | 979,000 |
10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 732,000 | 732,000 |
THỦ THUẬT NHI KHOA | |||
03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 | 20,400 |
03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000 | 589,000 |
03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 | 247,000 |
03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 32,800 |
03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 |
03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 143,000 | #N/A |
03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216,000 | 216,000 |
03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559,000 | 559,000 |
03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 | 137,000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 | 20,400 |
03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400 | 20,400 |
03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000 | 317,000 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 | 49,900 |
03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479,000 | #N/A |
02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 | 110,000 |
03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000 | 302,000 |
01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 | 198,000 |
03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100 | 90,100 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 |
02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 |
THỦ THUẬT NỘI KHOA | |||
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 32,800 |
01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653,000 | 653,000 |
01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | 1,126,000 |
01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247,000 | 247,000 |
01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000 | 719,000 |
01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719,000 | 719,000 |
01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 |
01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 | 20,400 |
01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400 | 20,400 |
01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247,000 | 247,000 |
01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 | 143,000 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 | 49,900 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 | 479,000 |
01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373,000 | 373,000 |
01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90,100 | 90,100 |
01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 | 198,000 |
01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 | 52,500 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 |
01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 |
01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 |
01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000 | 589,000 |
01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100 | 82,100 |
01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728,000 | 728,000 |
01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000 | 597,000 |
01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 15,200 |
01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100 | 39,100 |
02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000 | 216,000 |
02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 | 176,000 |
02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 |
02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 | 143,000 |
02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 | 678,000 |
02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 | 126,000 |
02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185,000 | 185,000 |
02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 | 20,400 |
02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 | 178,000 |
01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 | 43,900 |
01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 |
01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 30,100 |
02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247,000 | 247,000 |
02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 247,000 | 247,000 |
02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 247,000 | 247,000 |
02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000 | 198,000 |
02.0096.1798 | Holter huyết áp | 198,000 | 198,000 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 |
02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107,000 | 107,000 |
02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 11,100 |
02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700 | 50,700 |
02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 | 90,100 |
01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 | 198,000 |
02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000 | 198,000 |
02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000 | 137,000 |
01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 | 82,100 |
01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 |
02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597,000 | 597,000 |
02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558,000 | 558,000 |
02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176,000 | 176,000 |
02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558,000 | 558,000 |
02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 | 82,100 |
02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 |
02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000 | 114,000 |
02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000 | 114,000 |
02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000 | 110,000 |
02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91,500 | 91,500 |
02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 91,500 | 91,500 |
02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 91,500 | 91,500 |
02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91,500 | 91,500 |
02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91,500 | 91,500 |
02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91,500 | 91,500 |
02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91,500 | 91,500 |
02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91,500 | 91,500 |
02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91,500 | 91,500 |
02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 91,500 | 91,500 |
02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 132,000 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 |
01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900 | 43,900 |
01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43,900 | 43,900 |
01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 | 247,000 |
01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 653,000 | 653,000 |
01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,900 | 32,900 |
01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 | 11,100 |
01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11,100 | 11,100 |
01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317,000 | 317,000 |
01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 | 216,000 |
01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719,000 | 719,000 |
01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719,000 | 719,000 |
01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600 | 57,600 |
01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 30,100 |
01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216,000 | 216,000 |
01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 |
01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596,000 | 596,000 |
01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596,000 | 596,000 |
01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 |
01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 143,000 | 143,000 |
01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 |
01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559,000 | 559,000 |
01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 | 90,100 |
01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373,000 | 373,000 |
01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 | 43,900 |
01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 | 137,000 |
01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431,000 | 431,000 |
01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 678,000 | 678,000 |
01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1,199,000 | 1,199,000 |
02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 373,000 | 373,000 |
02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 | 110,000 |
01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
THỦ THUẬT NỘI SOI | |||
15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723,000 | 723,000 |
15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000 | 703,000 |
15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318,000 | 318,000 |
15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362,000 | 362,000 |
03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,696,000 | 1,696,000 |
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 | 247,000 |
16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000 | 337,000 |
16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 |
16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000 | 212,000 |
16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000 | 212,000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 334,000 |
16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 97,000 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 | 97,000 |
16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000 | 363,000 |
16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000 | 103,000 |
16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 | 1,662,000 |
16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257,000 | 257,000 |
15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237,000 | 237,000 |
15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305,000 | 305,000 |
15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178,000 | 178,000 |
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||
13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 384,000 |
13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000 | 183,000 |
13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 396,000 |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000 | 456,000 |
13.0236.0697 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | 4,963,000 | 4,963,000 |
13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,152,000 | 1,152,000 |
13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545,000 | 545,000 |
13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000 | 302,000 |
13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1,040,000 | 1,040,000 |
13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302,000 | 302,000 |
13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100 | 82,100 |
13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000 | 596,000 |
13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000 | 119,000 |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100 | 90,100 |
13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000 | 143,000 |
13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107,000 | 107,000 |
13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404,000 | 404,000 |
13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 |
13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219,000 | 219,000 |
13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 | 880,000 |
13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 280,000 |
13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 | 835,000 |
13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000 | 772,000 |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 204,000 |
13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000 | 580,000 |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000 | 682,000 |
13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 | 382,000 |
13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 |
13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 |
13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 |
13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 |
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159,000 | 159,000 |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 | 388,000 |
13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250,000 | 250,000 |
13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137,000 | 137,000 |
13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,192,000 | 2,192,000 |
13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 |
13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 |
13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 | 549,000 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 35,200 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 35,200 |
13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 344,000 |
13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 | 281,000 |
13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,407,000 | 2,407,000 |
13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 85,600 |
13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 706,000 |
13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,564,000 |
13.0029.0716 | Soi ối | 48,500 | 48,500 |
13.0028.0617 | Giác hút | 952,000 | 952,000 |
13.0027.0617 | Forceps | 952,000 | 952,000 |
13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,227,000 |
13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1,406,000 | 1,406,000 |
13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 1,002,000 |
13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649,000 | 649,000 |
THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG | |||
15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115,000 | 115,000 |
15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200 | 61,200 |
15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514,000 | 514,000 |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | 52,600 |
15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20,500 | 20,500 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 | 62,900 |
15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 116,000 |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000 | 205,000 |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | 673,000 |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | 673,000 |
15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000 | 263,000 |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 | 40,800 |
15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 | 40,800 |
15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20,500 | 20,500 |
15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447,000 | 447,000 |
15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133,000 | 133,000 |
15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133,000 | 133,000 |
15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1,559,000 | 1,559,000 |
15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57,600 | 57,600 |
15.0220.0206 | Thay canuyn | 247,000 | 247,000 |
15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20,400 | 20,400 |
15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000 | 263,000 |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000 | 155,000 |
15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673,000 | 673,000 |
15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | 513,000 | 513,000 |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275,000 | 275,000 |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 | 194,000 |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 | 194,000 |
15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000 | 729,000 |
15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729,000 | 729,000 |
15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178,000 | 178,000 |
15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514,000 | 514,000 |
15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155,000 | 155,000 |
15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 126,000 | 126,000 |
15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290,000 | 290,000 |
15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278,000 | 278,000 |
15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000 | 140,000 |
15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263,000 | 263,000 |
15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729,000 | 729,000 |
15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 116,000 | 116,000 |
15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295,000 | 295,000 |
THỦ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||
08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65,300 | 65,300 |
03.0289.0224 | Hào châm | 65,300 | 65,300 |
08.0003.2045 | Mãng châm | 72,300 | 72,300 |
03.0290.0224 | Nhĩ châm | 65,300 | 65,300 |
08.0005.0230 | Điện châm | 67,300 | 67,300 |
08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100 | 66,100 |
08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143,000 | 143,000 |
03.0291.0224 | Ôn châm | 65,300 | 65,300 |
08.0009.0228 | Cứu | 35,500 | 35,500 |
08.0010.0224 | Chích lể | 65,300 | 65,300 |
08.0011.0243 | Laser châm | 47,400 | 47,400 |
08.0012.0224 | Từ châm | 65,300 | 65,300 |
08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 45,300 |
08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 | 45,300 |
03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500 | 12,500 |
08.0016.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105,000 | 105,000 |
08.0017.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105,000 | 105,000 |
08.0018.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105,000 | 105,000 |
08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,900 | 42,900 |
08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42,900 | 42,900 |
03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 37,900 | 37,900 |
08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500 | 12,500 |
08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400 | 49,400 |
08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400 | 49,400 |
08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45,400 | 45,400 |
03.0287.0222 | Bó thuốc | 50,500 | 50,500 |
03.0288.0228 | Chườm ngải | 35,500 | 35,500 |
08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000 | 143,000 |
08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143,000 | 143,000 |
08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000 | 143,000 |
08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000 | 143,000 |
08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143,000 | 143,000 |
08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143,000 | 143,000 |
08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143,000 | 143,000 |
08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000 | 143,000 |
08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000 | 143,000 |
08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000 | 143,000 |
08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000 | 143,000 |
08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143,000 | 143,000 |
08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000 | 143,000 |
08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000 | 143,000 |
08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000 | 143,000 |
08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000 | 143,000 |
08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000 | 143,000 |
08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143,000 | 143,000 |
08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000 | 143,000 |
08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000 | 143,000 |
08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143,000 | 143,000 |
08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143,000 | 143,000 |
08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143,000 | 143,000 |
08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143,000 | 143,000 |
08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143,000 | 143,000 |
08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000 | 143,000 |
08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000 | 143,000 |
08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143,000 | 143,000 |
08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000 | 143,000 |
08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000 | 143,000 |
08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143,000 | 143,000 |
08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143,000 | 143,000 |
08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143,000 | 143,000 |
08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143,000 | 143,000 |
08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143,000 | 143,000 |
08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 | 67,300 |
08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 | 67,300 |
08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300 | 67,300 |
08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300 | 67,300 |
08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300 | 67,300 |
08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300 | 67,300 |
08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300 | 67,300 |
08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300 | 67,300 |
08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300 | 67,300 |
08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67,300 | 67,300 |
08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300 | 67,300 |
08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300 | 67,300 |
08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300 | 67,300 |
08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300 | 67,300 |
08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 | 67,300 |
08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 | 67,300 |
08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 | 67,300 |
08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 | 67,300 |
08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 67,300 |
08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 | 67,300 |
08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 | 67,300 |
08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300 | 67,300 |
08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 | 67,300 |
08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 | 67,300 |
08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 | 67,300 |
08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300 | 67,300 |
08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 | 67,300 |
08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 | 67,300 |
08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 | 67,300 |
08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 | 67,300 |
08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300 | 67,300 |
08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 | 67,300 |
08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300 | 67,300 |
08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 | 67,300 |
08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 | 67,300 |
08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300 | 67,300 |
08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300 | 67,300 |
08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300 | 67,300 |
08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100 | 66,100 |
08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 | 66,100 |
08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100 | 66,100 |
08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66,100 | 66,100 |
08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66,100 | 66,100 |
08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66,100 | 66,100 |
08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66,100 | 66,100 |
08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 | 66,100 |
08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66,100 | 66,100 |
08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66,100 | 66,100 |
08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100 | 66,100 |
08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66,100 | 66,100 |
08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66,100 | 66,100 |
08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100 | 66,100 |
08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66,100 | 66,100 |
08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66,100 | 66,100 |
08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100 | 66,100 |
08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66,100 | 66,100 |
08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66,100 | 66,100 |
08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100 | 66,100 |
08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66,100 | 66,100 |
08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66,100 | 66,100 |
08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100 | 66,100 |
08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66,100 | 66,100 |
08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66,100 | 66,100 |
08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100 | 66,100 |
08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 | 66,100 |
08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66,100 | 66,100 |
08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100 | 66,100 |
08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 | 66,100 |
08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 | 66,100 |
08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100 | 66,100 |
08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100 | 66,100 |
08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66,100 | 66,100 |
08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66,100 | 66,100 |
08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 | 66,100 |
08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100 | 66,100 |
08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100 | 66,100 |
08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100 | 66,100 |
08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 | 66,100 |
08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100 | 66,100 |
08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100 | 66,100 |
08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100 | 66,100 |
08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100 | 66,100 |
08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100 | 66,100 |
08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100 | 66,100 |
08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66,100 | 66,100 |
08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100 | 66,100 |
08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 | 66,100 |
08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 | 66,100 |
08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100 | 66,100 |
08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100 | 66,100 |
08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66,100 | 66,100 |
08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100 | 66,100 |
08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66,100 | 66,100 |
08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100 | 66,100 |
08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66,100 | 66,100 |
08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66,100 | 66,100 |
08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66,100 | 66,100 |
08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100 | 66,100 |
08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100 | 66,100 |
08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | 65,500 |
08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | 65,500 |
08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | 65,500 |
08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 | 65,500 |
08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | 65,500 |
08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 | 65,500 |
08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 | 65,500 |
08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | 65,500 |
08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | 65,500 |
08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 | 65,500 |
08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 | 65,500 |
08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 | 65,500 |
08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 | 65,500 |
08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 | 65,500 |
08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | 65,500 |
08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 | 65,500 |
08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 | 65,500 |
08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 | 65,500 |
08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 | 65,500 |
08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 | 65,500 |
08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | 65,500 |
08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | 65,500 |
08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | 65,500 |
08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 | 65,500 |
08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | 65,500 |
08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 | 65,500 |
08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | 65,500 |
08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | 65,500 |
08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | 65,500 |
08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 | 65,500 |
08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 | 65,500 |
08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | 65,500 |
08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | 65,500 |
08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 | 65,500 |
08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500 | 65,500 |
08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | 65,500 |
08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500 | 65,500 |
08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | 65,500 |
08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | 65,500 |
08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | 65,500 |
08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 | 65,500 |
08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | 65,500 |
08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 | 65,500 |
08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 | 65,500 |
08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 | 65,500 |
08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 | 65,500 |
08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | 65,500 |
08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 | 65,500 |
08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | 65,500 |
08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 | 65,500 |
08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | 65,500 |
08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 | 65,500 |
08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 | 65,500 |
08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | 65,500 |
08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | 65,500 |
08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 | 65,500 |
08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | 65,500 |
08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 | 65,500 |
08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500 | 35,500 |
08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 | 33,200 |
08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200 | 33,200 |
08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200 | 33,200 |
08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200 | 33,200 |
17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | 34,900 |
17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,900 | 34,900 |
17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 | 45,400 |
17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400 | 45,400 |
17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 | 41,400 |
17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 | 45,600 |
17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700 | 61,700 |
17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,800 | 28,800 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | 35,200 |
17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47,400 | 47,400 |
17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34,200 | 34,200 |
17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34,200 | 34,200 |
17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34,200 | 34,200 |
17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42,400 | 42,400 |
17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 | 45,800 |
17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38,400 | 38,400 |
17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 | 42,300 |
17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 | 46,900 |
17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | 46,900 |
17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | 46,900 |
17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29,000 | 29,000 |
17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29,000 | 29,000 |
17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000 | 29,000 |
17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29,000 | 29,000 |
17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29,000 | 29,000 |
17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000 | 29,000 |
17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000 | 29,000 |
17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000 | 29,000 |
17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29,000 | 29,000 |
17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29,000 | 29,000 |
17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29,000 | 29,000 |
17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46,900 | 46,900 |
17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | 46,900 |
17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 | 46,900 |
17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 29,000 | 29,000 |
17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29,000 | 29,000 |
17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46,900 | 46,900 |
17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29,000 | 29,000 |
17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 29,000 | 29,000 |
17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11,200 | 11,200 |
17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 | 29,000 |
17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29,000 | 29,000 |
17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000 | 29,000 |
17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000 | 29,000 |
17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 | 11,200 |
17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | 11,200 |
17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29,000 | 29,000 |
17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30,100 | 30,100 |
17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30,100 | 30,100 |
17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 | 45,300 |
17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 | 41,800 |
17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 | 50,700 |
17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46,900 | 46,900 |
17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000 | 302,000 |
17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29,000 | 29,000 |
17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800 | 41,800 |
17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53,600 | 53,600 |
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH | |||
11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000 | 2,269,000 |
11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000 | 2,269,000 |
11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000 | 2,298,000 |
11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,298,000 | 2,298,000 |
11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,818,000 | 2,818,000 |
11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,818,000 | 2,818,000 |
11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1,824,000 | 1,824,000 |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000 | 3,288,000 |
10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,325,000 | 3,325,000 |
10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3,649,000 | 3,649,000 |
10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,649,000 | 3,649,000 |
10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,649,000 | 3,649,000 |
10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3,570,000 | 3,570,000 |
10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,741,000 | 3,741,000 |
10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,570,000 | 3,570,000 |
10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,570,000 | 3,570,000 |
10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,570,000 | 3,570,000 |
10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,122,000 | 5,122,000 |
10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000 | 1,731,000 |
10.0938.0540 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,151,000 | 3,151,000 |
10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,106,000 | 2,106,000 |
10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,741,000 | 3,741,000 |
10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,741,000 | 3,741,000 |
10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,570,000 | 3,570,000 |
10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,985,000 | 3,985,000 |
10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3,649,000 | 3,649,000 |
10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000 | 2,598,000 |
10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,649,000 | 3,649,000 |
10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,790,000 | 2,790,000 |
10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,228,000 | 4,228,000 |
10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2,973,000 | 2,973,000 |
10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,746,000 | 3,746,000 |
10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,634,000 | 4,634,000 |
10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,731,000 | 1,731,000 |
PHẪU THUẬT MẮT | |||
14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840,000 | 840,000 |
14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000 | 693,000 |
14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,654,000 | 2,654,000 |
14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1,634,000 | 1,634,000 |
14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 4,866,000 | 4,866,000 |
14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1,970,000 | 1,970,000 |
14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 590,000 | 590,000 |
14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1,477,000 | 1,477,000 |
14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 963,000 | 963,000 |
14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 840,000 | 840,000 |
14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893,000 | 893,000 |
14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,154,000 | 1,154,000 |
14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 452,000 | 452,000 |
14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 840,000 | 840,000 |
14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,093,000 | 1,093,000 |
14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000 | 870,000 |
14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 | 400,000 |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809,000 | 809,000 |
14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | 926,000 |
14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 | 638,000 |
14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764,000 | 764,000 |
14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1,112,000 | 1,112,000 |
14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 814,000 | 814,000 |
14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1,112,000 | 1,112,000 |
14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,112,000 | 1,112,000 |
14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1,235,000 | 1,235,000 |
14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638,000 | 638,000 |
14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1,417,000 | 1,417,000 |
14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 845,000 | 845,000 |
14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1,068,000 | 1,068,000 |
14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1,640,000 | 1,640,000 |
14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 809,000 | 809,000 |
14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1,837,000 | 1,837,000 |
14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1,236,000 | 1,236,000 |
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA | |||
10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1,126,000 | 1,126,000 |
10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4,728,000 | 4,728,000 |
10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,790,000 | 2,790,000 |
10.0856.0551 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2,925,000 | 2,925,000 |
10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 2,829,000 | 2,829,000 |
10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3,325,000 | 3,325,000 |
10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,887,000 | 2,887,000 |
10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.1107.0369 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 4,498,000 | 4,498,000 |
10.0314.0416 | Cắt eo thận móng ngựa | 4,232,000 | 4,232,000 |
10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,751,000 | 1,751,000 |
10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,751,000 | 1,751,000 |
10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 3,044,000 | 3,044,000 |
10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | 4,415,000 | 4,415,000 |
10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,151,000 | 4,151,000 |
10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 | 1,751,000 |
10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000 | 1,751,000 |
10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,751,000 | 1,751,000 |
10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3,044,000 | 3,044,000 |
10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,242,000 | 1,242,000 |
10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,898,000 | 1,898,000 |
10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,248,000 | 2,248,000 |
10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 |
10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | 5,273,000 | 5,273,000 |
10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2,851,000 | 2,851,000 |
10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000 | 2,612,000 |
10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,758,000 | 2,758,000 |
10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,634,000 | 4,634,000 |
10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,106,000 | 2,106,000 |
10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,829,000 | 2,829,000 |
10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,829,000 | 2,829,000 |
10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000 | 1,965,000 |
10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 4,957,000 | 4,957,000 |
10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2,963,000 | 2,963,000 |
10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1,965,000 | 1,965,000 |
12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,965,000 | 1,965,000 |
12.0191.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 3,014,000 | 3,014,000 |
12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 2,851,000 | 2,851,000 |
12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 | 1,206,000 |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 | 2,754,000 |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 | 1,965,000 |
12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000 | 1,206,000 |
12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000 | 3,746,000 |
10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705,000 | 705,000 |
10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000 | 1,965,000 |
PHẪU THUẬT NHI KHOA | |||
03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 2,896,000 | 2,896,000 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||
27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,896,000 | 2,896,000 |
27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2,896,000 | 2,896,000 |
27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,498,000 | 2,498,000 |
27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4,241,000 | 4,241,000 |
27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 | 3,093,000 |
27.0303.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 4,390,000 | 4,390,000 |
27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 3,680,000 | 3,680,000 |
27.0305.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 4,241,000 | 4,241,000 |
27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 3,680,000 | 3,680,000 |
27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 917,000 | 917,000 |
27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1,279,000 | 1,279,000 |
27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 3,950,000 | 3,950,000 |
27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,950,000 | 3,950,000 |
27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,575,000 | 6,575,000 |
27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,963,000 | 4,963,000 |
27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,575,000 | 6,575,000 |
13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 | 6,116,000 |
27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 5,558,000 | 5,558,000 |
27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5,558,000 | 5,558,000 |
27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5,914,000 | 5,914,000 |
27.0431.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5,071,000 | 5,071,000 |
27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 5,071,000 |
27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5,071,000 | 5,071,000 |
27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,071,000 | 5,071,000 |
27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4,276,000 | 4,276,000 |
27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,241,000 | 4,241,000 |
27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,564,000 | 2,564,000 |
27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,564,000 | 2,564,000 |
27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,564,000 | 2,564,000 |
27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,564,000 | 2,564,000 |
27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,896,000 | 2,896,000 |
27.0259.0470 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 3,316,000 | 3,316,000 |
27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0300.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0313.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,027,000 | 4,027,000 |
27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4,027,000 | 4,027,000 |
27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,044,000 | 3,044,000 |
27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1,456,000 | 1,456,000 |
27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,528,000 | 5,528,000 |
27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,697,000 | 2,697,000 |
27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,664,000 | 2,664,000 |
27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,498,000 | 2,498,000 |
27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2,697,000 | 2,697,000 |
27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2,697,000 | 2,697,000 |
27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2,697,000 | 2,697,000 |
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 158,000 |
16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000 | 271,000 |
16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382,000 | 382,000 |
16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0046.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0046.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0046.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0047.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0047.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0047.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0047.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [R4,5] | 565,000 | 565,000 |
16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [R6,7 hàm dưới] | 795,000 | 795,000 |
16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [R1,2,3] | 422,000 | 422,000 |
16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [R6,7 hàm trên] | 925,000 | 925,000 |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954,000 | 954,000 |
16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 337,000 |
16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 | 295,000 |
16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295,000 | 295,000 |
16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295,000 | 295,000 |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000 | 535,000 |
16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,644,000 | 2,644,000 |
16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,644,000 | 2,644,000 |
16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2,944,000 | 2,944,000 |
16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,944,000 | 2,944,000 |
16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2,944,000 | 2,944,000 |
16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,644,000 | 2,644,000 |
16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,644,000 | 2,644,000 |
16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,644,000 | 2,644,000 |
16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,140,000 | 4,140,000 |
16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,014,000 | 1,014,000 |
16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,167,000 | 2,167,000 |
16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000 | 1,662,000 |
16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2,493,000 | 2,493,000 |
12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1,234,000 | 1,234,000 |
12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000 | 1,234,000 |
12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820,000 | 820,000 |
12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000 | 1,334,000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 | 834,000 |
12.0173.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | 3,746,000 | 3,746,000 |
PHẪU THUẬT SẢN KHOA | |||
13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000 | 7,919,000 |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000 | 2,945,000 |
13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000 | 4,027,000 |
13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,307,000 | 4,307,000 |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,307,000 | 4,307,000 |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,332,000 |
13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000 | 4,202,000 |
13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,564,000 | 9,564,000 |
13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,397,000 | 7,397,000 |
13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,867,000 | 4,867,000 |
13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000 | 3,342,000 |
13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000 | 4,838,000 |
13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000 | 4,585,000 |
13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000 | 2,782,000 |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 |
13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,741,000 | 2,741,000 |
13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5,914,000 | 5,914,000 |
13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 | 5,914,000 |
13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 | 6,116,000 |
13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5,910,000 | 5,910,000 |
13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,736,000 | 3,736,000 |
13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,876,000 | 3,876,000 |
13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,876,000 | 3,876,000 |
13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000 | 3,876,000 |
13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 | 3,355,000 |
13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,575,000 | 6,575,000 |
13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 | 4,289,000 |
13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,322,000 | 3,322,000 |
13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,546,000 | 5,546,000 |
13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000 | 3,507,000 |
13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5,005,000 | 5,005,000 |
13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,725,000 |
13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 | 2,944,000 |
13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 3,766,000 |
13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4,750,000 | 4,750,000 |
13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6,855,000 | 6,855,000 |
13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6,023,000 | 6,023,000 |
13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,153,000 | 9,153,000 |
13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6,045,000 | 6,045,000 |
13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000 | 4,012,000 |
13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3,681,000 | 3,681,000 |
13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 2,783,000 | 2,783,000 |
13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | 2,783,000 | 2,783,000 |
13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,859,000 | 2,859,000 |
13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4,660,000 | 4,660,000 |
13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5,976,000 | 5,976,000 |
13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3,610,000 | 3,610,000 |
13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,660,000 | 2,660,000 |
13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000 | 2,619,000 |
13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,729,000 | 2,729,000 |
13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000 | 2,844,000 |
13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000 | 2,677,000 |
13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 | 3,710,000 |
13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000 | 4,109,000 |
13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4,109,000 | 4,109,000 |
13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5,550,000 | 5,550,000 |
13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4,113,000 | 4,113,000 |
13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,558,000 | 5,558,000 |
13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 |
13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,668,000 | 3,668,000 |
13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 |
13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 |
13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 |
13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 | 2,828,000 |
13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,394,000 | 4,394,000 |
13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,394,000 | 4,394,000 |
13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,394,000 | 4,394,000 |
13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4,963,000 | 4,963,000 |
13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,782,000 | 2,782,000 |
13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,089,000 | 5,089,000 |
13.0134.0667 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5,385,000 | 5,385,000 |
13.0135.0667 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 5,385,000 | 5,385,000 |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 | 2,612,000 |
13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 |
13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 |
13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 |
13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,898,000 |
13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 | 2,862,000 |
13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 |
13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 | 2,761,000 |
13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,528,000 | 5,528,000 |
13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 |
13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000 | 4,744,000 |
13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 |
PHẪU THUẬT TAI - MŨI -HỌNG | |||
15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000 | 1,334,000 |
15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486,000 | 486,000 |
15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 3,040,000 |
15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663,000 | 663,000 |
15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 4,922,000 | 4,922,000 |
15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,873,000 | 3,873,000 |
15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000 | 1,277,000 |
15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2,355,000 | 2,355,000 |
15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 2,814,000 | 2,814,000 |
15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790,000 | 790,000 |
15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1,574,000 | 1,574,000 |
15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2,955,000 | 2,955,000 |
15.0169.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 4,159,000 | 4,159,000 |
15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719,000 | 719,000 |
15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834,000 | 834,000 |
15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000 | 3,040,000 |
15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663,000 | 663,000 |
15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000 | 1,277,000 |
15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 3,040,000 |
15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954,000 | 954,000 |
15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2,955,000 | 2,955,000 |
15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,415,000 | 1,415,000 |
15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5,336,000 | 5,336,000 |
15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,415,000 | 1,415,000 |
15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amidan | 1,648,000 | 1,648,000 |
15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954,000 | 954,000 |
15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 2,133,000 | 2,133,000 |
03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,085,000 | 1,085,000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH | |||
28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4,770,000 | 4,770,000 |
28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 4,770,000 | 4,770,000 |
28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 | 926,000 |
28.0064.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3,789,000 | 3,789,000 |
28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000 | 2,598,000 |
28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000 | 2,598,000 |
28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,998,000 | 2,998,000 |
28.0323.1126 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 4,907,000 | 4,907,000 |
28.0324.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,750,000 | 3,750,000 |
28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000 | 2,963,000 |
28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,686,000 | 2,686,000 |
28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2,790,000 | 2,790,000 |
PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC | |||
10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 |
10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,321,000 | 2,321,000 |
10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 |
10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4,947,000 | 4,947,000 |
10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 4,947,000 | 4,947,000 |
10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4,151,000 | 4,151,000 |
10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 5,434,000 | 5,434,000 |
10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5,434,000 | 5,434,000 |
10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | 5,305,000 | 5,305,000 |
10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5,305,000 | 5,305,000 |
10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4,415,000 | 4,415,000 |
10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0311.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,388,000 | 2,388,000 |
10.0308.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,098,000 | 4,098,000 |
10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4,232,000 | 4,232,000 |
10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,232,000 | 4,232,000 |
10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
PHẪU THUẬT TIÊU HÓA - BỤNG | |||
10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 5,712,000 | 5,712,000 |
10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,258,000 | 3,258,000 |
10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4,472,000 | 4,472,000 |
10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4,472,000 | 4,472,000 |
10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4,472,000 | 4,472,000 |
10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4,485,000 | 4,485,000 |
10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 4,699,000 | 4,699,000 |
10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,664,000 | 2,664,000 |
10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | 4,399,000 | 4,399,000 |
10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | 4,399,000 | 4,399,000 |
10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,499,000 | 4,499,000 |
10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,499,000 | 4,499,000 |
10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4,523,000 | 4,523,000 |
10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2,832,000 | 2,832,000 |
10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2,832,000 | 2,832,000 |
10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,273,000 | 5,273,000 |
10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5,273,000 | 5,273,000 |
10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,254,000 | 2,254,000 |
10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2,254,000 | 2,254,000 |
10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,562,000 | 2,562,000 |
10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,470,000 | 4,470,000 |
10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,561,000 | 2,561,000 |
10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,832,000 |
10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000 | 2,561,000 |
10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 | 2,561,000 |
10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,561,000 |
10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4,670,000 | 4,670,000 |
10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,293,000 | 4,293,000 |
10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,832,000 | 2,832,000 |
10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4,629,000 | 4,629,000 |
10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4,629,000 | 4,629,000 |
10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4,629,000 | 4,629,000 |
10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,629,000 | 4,629,000 |
10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7,266,000 | 7,266,000 |
10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 7,266,000 | 7,266,000 |
10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 |
PHẪU THUẬT UNG BƯỚU | |||
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 |
12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 1,126,000 |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 |
12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 1,126,000 |
12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000 | 2,627,000 |
12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2,133,000 | 2,133,000 |
12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,627,000 | 2,627,000 |
12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3,285,000 | 3,285,000 |
12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,746,000 | 3,746,000 |
12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,514,000 | 2,514,000 |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 2,514,000 |
12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 5,712,000 | 5,712,000 |
12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4,472,000 | 4,472,000 |
12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5,434,000 | 5,434,000 |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 |
12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 |
12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000 | 2,944,000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 | 2,944,000 |
12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,668,000 | 3,668,000 |
12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,862,000 | 2,862,000 |
12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3,746,000 | 3,746,000 |
07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231,000 | 231,000 |
07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2,772,000 | 2,772,000 |
07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3,345,000 | 3,345,000 |
10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,318,000 | 2,318,000 |
10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,756,000 | 1,756,000 |
10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000 | 6,799,000 |
10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3,014,000 | 3,014,000 |
10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,014,000 | 3,014,000 |
10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 6,686,000 | 6,686,000 |
10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 6,686,000 | 6,686,000 |